Có 4 kết quả:
nhét • niết • nát • nạt
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘圼
Nét bút: 一丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: QHXM (手竹重一)
Unicode: U+634F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: niết
Âm Pinyin: niē ㄋㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): ネツ (netsu), テツ (tetsu), ネチ (nechi)
Âm Nhật (kunyomi): こ.ねる (ko.neru), ね.る (ne.ru), つく.ねる (tsuku.neru)
Âm Hàn: 날
Âm Quảng Đông: nip6
Âm Pinyin: niē ㄋㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): ネツ (netsu), テツ (tetsu), ネチ (nechi)
Âm Nhật (kunyomi): こ.ねる (ko.neru), ね.る (ne.ru), つく.ねる (tsuku.neru)
Âm Hàn: 날
Âm Quảng Đông: nip6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhét vào
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
niết (rón bằng ngón tay, nặn bằng tay)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nạt nộ