Có 3 kết quả:

quenquyênquên
Âm Nôm: quen, quyên, quên
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: QRB (手口月)
Unicode: U+6350
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyên
Âm Pinyin: juān ㄐㄩㄢ, yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): す.てる (su.teru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gyun1

Tự hình 3

Chữ gần giống 5

1/3

quen

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quen thân

quyên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyên quán (bỏ quê quán)

quên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quên nhau