Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一フ丨ノフ丨
Thương Hiệt: QMHL (手一竹中)
Unicode: U+6353
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: da, gia
Âm Pinyin: , ㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo), ヤ (ya)
Âm Nhật (kunyomi): もてあそ.ぶ (moteaso.bu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: je4

Dị thể 1

Chữ gần giống 2