Có 4 kết quả:
bõ • bố • bổ • bủa
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘甫
Nét bút: 一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: QIJB (手戈十月)
Unicode: U+6355
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bộ
Âm Pinyin: bǔ ㄅㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): と.らえる (to.raeru), と.らわれる (to.rawareru), と.る (to.ru), とら.える (tora.eru), とら.われる (tora.wareru), つか.まえる (tsuka.maeru), つか.まる (tsuka.maru)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: bou6
Âm Pinyin: bǔ ㄅㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): と.らえる (to.raeru), と.らわれる (to.rawareru), と.る (to.ru), とら.える (tora.eru), とら.われる (tora.wareru), つか.まえる (tsuka.maeru), つか.まる (tsuka.maru)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: bou6
Tự hình 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bõ công; chẳng bõ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bố ráp (tìm bắt)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bổ đi tìm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bủa lưới; bủa vây
Từ điển Trần Văn Kiệm
bủa vây