Có 2 kết quả:
thoa • xoa
Âm Nôm: thoa, xoa
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘夋
Nét bút: 一丨一フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: QICE (手戈金水)
Unicode: U+6358
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘夋
Nét bút: 一丨一フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: QICE (手戈金水)
Unicode: U+6358
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuấn
Âm Pinyin: zùn ㄗㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ソン (son), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): お.す (o.su)
Âm Quảng Đông: zyun3
Âm Pinyin: zùn ㄗㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ソン (son), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): お.す (o.su)
Âm Quảng Đông: zyun3
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thoa phấn
Từ điển Trần Văn Kiệm
xoa bóp, xoa phấn