Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺘里Nét bút:
一丨一丨フ一一丨一一Thương Hiệt: QWG (手田土)
Unicode:
U+635AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 7
Bình luận