Có 4 kết quả:

lớlựarởtrã
Âm Nôm: lớ, lựa, rở, trã
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: QRR (手口口)
Unicode: U+635B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): リョ (ryo)
Âm Nhật (kunyomi): とも (tomo)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/4

lớ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lớ ngớ

lựa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lựa chọn, lựa ra

rở

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lật rở

trã

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái trã