Có 3 kết quả:

laolautrau
Âm Nôm: lao, lau, trau
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨丶フフノ
Thương Hiệt: QTBS (手廿月尸)
Unicode: U+635E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lao, liệu
Âm Pinyin: lāo ㄌㄠ
Âm Quảng Đông: laau4, lou4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

lao

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lao xao

lau

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khăn lau

trau

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trau chuốt