Có 1 kết quả:
xả
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘舍
Nét bút: 一丨一ノ丶一一丨丨フ一
Thương Hiệt: QOMR (手人一口)
Unicode: U+6368
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xả
Âm Pinyin: shě ㄕㄜˇ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): す.てる (su.teru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: se2
Âm Pinyin: shě ㄕㄜˇ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): す.てる (su.teru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: se2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xả thân; bất xả (quyết chí)