Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ一ノ一ノ丶丶
Thương Hiệt: QHSK (手竹尸大)
Unicode: U+6369
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ, liệt
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ, liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), レツ (retsu)
Âm Nhật (kunyomi): よじ.る (yoji.ru), ね.じる (ne.jiru), ねじ.れる (neji.reru), もじ.る (moji.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lit6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4