Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺘昏Nét bút:
一丨一ノフ一フ丨フ一一Thương Hiệt: QHPA (手竹心日)
Unicode:
U+636AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận