Có 1 kết quả:
bới
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘卑
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: QHHJ (手竹竹十)
Unicode: U+636D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bác, bãi, phách
Âm Pinyin: bǎi ㄅㄞˇ, bò ㄅㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ハ (ha), ヘイ (hei)
Âm Quảng Đông: baai2
Âm Pinyin: bǎi ㄅㄞˇ, bò ㄅㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ハ (ha), ヘイ (hei)
Âm Quảng Đông: baai2
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bới móc