Có 3 kết quả:
cư • cớ • cứ
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘居
Nét bút: 一丨一フ一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: QSJR (手尸十口)
Unicode: U+636E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cứ
Âm Pinyin: jū ㄐㄩ, jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): す.える (su.eru), す.わる (su.waru)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: geoi1
Âm Pinyin: jū ㄐㄩ, jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): す.える (su.eru), す.わる (su.waru)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: geoi1
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bằng cớ, chứng cớ; cắc cớ
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cứ làm, cứ đi; căn cứ; cứ điểm