Có 7 kết quả:
cuốn • cuộn • quyền • quyển • quyện • quén • quấn
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘卷
Nét bút: 一丨一丶ノ一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: QFQU (手火手山)
Unicode: U+6372
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyển
Âm Pinyin: juǎn ㄐㄩㄢˇ, quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): ま.く (ma.ku), ま.くる (ma.kuru), まく.る (maku.ru), めく.る (meku.ru), まく.れる (maku.reru)
Âm Hàn: 권
Âm Quảng Đông: gyun2
Âm Pinyin: juǎn ㄐㄩㄢˇ, quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): ま.く (ma.ku), ま.くる (ma.kuru), まく.る (maku.ru), めく.る (meku.ru), まく.れる (maku.reru)
Âm Hàn: 권
Âm Quảng Đông: gyun2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bánh cuốn; cuốn chỉ; cuốn gói
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cuộn len, cuộn tròn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
quyền quyền (gắng gỏi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyển (cuộn lại)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyện vào nhau
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vun quén
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quấn dây; quấn quýt