Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺘岳Nét bút:
一丨一ノ丨一丨一丨フ丨Thương Hiệt: QOMU (手人一山)
Unicode:
U+6373Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận