Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tóm, tỏng, tổng
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶フ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: QCIP (手金戈心)
Unicode: U+6374
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tổng
Âm Pinyin: zǒng ㄗㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun), ソウ (sō)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 8