Có 5 kết quả:
chuỳ • chúi • dồi • thuỳ • truỳ
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘垂
Nét bút: 一丨一ノ一丨一丨丨一一
Thương Hiệt: QHJM (手竹十一)
Unicode: U+6376
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuý, truỳ
Âm Pinyin: chuí ㄔㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): むちう.つ (muchiu.tsu)
Âm Hàn: 추, 다
Âm Quảng Đông: ceoi4
Âm Pinyin: chuí ㄔㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): むちう.つ (muchiu.tsu)
Âm Hàn: 추, 다
Âm Quảng Đông: ceoi4
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuỳ bối (đấm lưng cho dễ chịu), chuỳ cổ (đánh trống)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chúi mũi, chúi đầu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dồi bột làm bánh, dồi tiền vào túi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuỳ (gậy, đánh bằng gậy)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
truỳ (đập)