Có 2 kết quả:
tiệp • tẹp
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘疌
Nét bút: 一丨一一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: QJLO (手十中人)
Unicode: U+6377
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiệp, tiệp
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): はや.い (haya.i)
Âm Hàn: 첩
Âm Quảng Đông: zit3, zit6
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): はや.い (haya.i)
Âm Hàn: 첩
Âm Quảng Đông: zit3, zit6
Tự hình 4
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tiệp (thắng trận; lanh lẹ)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lép tẹp, lẹp tẹp (vụn vặt)