Có 3 kết quả:
nài • nại • nậy
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘奈
Nét bút: 一丨一一ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: QKMF (手大一火)
Unicode: U+637A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nại
Âm Pinyin: nà ㄋㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ナツ (natsu), ダツ (datsu)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su), お.す (o.su)
Âm Hàn: 날
Âm Quảng Đông: naat6
Âm Pinyin: nà ㄋㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ナツ (natsu), ダツ (datsu)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su), お.す (o.su)
Âm Hàn: 날
Âm Quảng Đông: naat6
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nài ép
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chẳng nại gian lao
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nậy lên, cậy lên