Có 11 kết quả:

chuốtlótrótrútsuốttuyệttuốttóttốtvuốtđốt
Âm Nôm: chuốt, lót, rót, rút, suốt, tuyệt, tuốt, tót, tốt, vuốt, đốt
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: QYOJ (手卜人十)
Unicode: U+637D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tốt
Âm Pinyin: ㄗㄨˊ, zuó ㄗㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ソツ (sotsu), ソチ (sochi), チュツ (chutsu), ジュチ (juchi), サイ (sai), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): つか.む (tsuka.mu)
Âm Quảng Đông: cyut3, zeot1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

1/11

chuốt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chải chuốt

lót

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đút lót, lót dạ

rót

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rót nước

rút

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rút dây, rú lời, chạy nước rút

suốt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

suốt dọc đường, suốt ngày

tuyệt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuyệt vời (nắm lấy)

tuốt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuốt lúa

tót

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tót hót, tót vót

tốt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tốt (túm lấy)

vuốt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vuốt râu, vuốt ve; nói vuốt (ve vãn)

đốt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)