Có 4 kết quả:
giếm • điêm • điếm • đếm
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘店
Nét bút: 一丨一丶一ノ丨一丨フ一
Thương Hiệt: QIYR (手戈卜口)
Unicode: U+6382
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điểm
Âm Pinyin: diān ㄉㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Quảng Đông: dim1, dim6
Âm Pinyin: diān ㄉㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Quảng Đông: dim1, dim6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giấu giếm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
điếm chuyết (cân nhắc đắn đo)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đếm tiền; đếm xỉa; thật như đếm