Có 1 kết quả:
tảo
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺘帚
Nét bút: 一丨一フ一一丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: QSMB (手尸一月)
Unicode: U+6383
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tảo
Âm Pinyin: sǎo ㄙㄠˇ, sào ㄙㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): は.く (ha.ku)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou2, sou3
Âm Pinyin: sǎo ㄙㄠˇ, sào ㄙㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): は.く (ha.ku)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou2, sou3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tảo mộ; tần tảo