Có 3 kết quả:
dọn • luân • luồn
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘侖
Nét bút: 一丨一ノ丶一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: QOMB (手人一月)
Unicode: U+6384
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: luân
Âm Pinyin: lūn ㄌㄨㄣ, lún ㄌㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ロン (ron), リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): えら.ぶ (era.bu)
Âm Hàn: 륜
Âm Quảng Đông: leon4
Âm Pinyin: lūn ㄌㄨㄣ, lún ㄌㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ロン (ron), リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): えら.ぶ (era.bu)
Âm Hàn: 륜
Âm Quảng Đông: leon4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
luân tài (chọn người tài)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
luồn cúi