Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺘青Nét bút:
一丨一一一丨一丨フ一一Thương Hiệt: QQMB (手手一月)
Unicode:
U+6385Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận