Có 4 kết quả:
suốt • truyết • tuốt • xuyết
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘叕
Nét bút: 一丨一フ丶フ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: QEEE (手水水水)
Unicode: U+6387
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xuyết
Âm Pinyin: duō ㄉㄨㄛ, duó ㄉㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タツ (tatsu), タチ (tachi), テツ (tetsu), テチ (techi), セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.う (hiro.u)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: zyut3
Âm Pinyin: duō ㄉㄨㄛ, duó ㄉㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タツ (tatsu), タチ (tachi), テツ (tetsu), テチ (techi), セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.う (hiro.u)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: zyut3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
làm việc suốt ngày
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tuốt lúa
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tập xuyết (nhặt lên)