Có 6 kết quả:
chèo • sạo • trao • tráo • trạo • điệu
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘卓
Nét bút: 一丨一丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: QYAJ (手卜日十)
Unicode: U+6389
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điệu, trạo
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.う (furu.u)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: deu6, diu6, zaau6
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.う (furu.u)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: deu6, diu6, zaau6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chèo chống; chèo thuyền
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sục sạo
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trao đổi, trao tay
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tráo trở; đánh tráo
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhai trệu trạo
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
điệu đầu (lắc đầu); điệu thiệt (khua lưỡi)