Có 1 kết quả:
bồi
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘咅
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: QYTR (手卜廿口)
Unicode: U+638A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bẫu, bồi, phẩu, phó
Âm Pinyin: bào ㄅㄠˋ, fù ㄈㄨˋ, póu ㄆㄡˊ, pǒu ㄆㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ブ (bu), フウ (fū)
Âm Nhật (kunyomi): か.く (ka.ku)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: pau4
Âm Pinyin: bào ㄅㄠˋ, fù ㄈㄨˋ, póu ㄆㄡˊ, pǒu ㄆㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ブ (bu), フウ (fū)
Âm Nhật (kunyomi): か.く (ka.ku)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: pau4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bồi vá