Có 1 kết quả:

ghé
Âm Nôm: ghé
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: QKMR (手大一口)
Unicode: U+638E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kỉ, kỷ,
Âm Pinyin: ㄐㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/1

ghé

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ghé chân; ghé tai nói thầm; thuyền ghé bến