Có 2 kết quả:

thaođào
Âm Nôm: thao, đào
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: QPOU (手心人山)
Unicode: U+638F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đào
Âm Pinyin: tāo ㄊㄠ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): す.る (su.ru), えら.ぶ (era.bu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tou4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/2

thao

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thao (đào, khoét)

đào

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đào bới; đào mỏ; má đào, yếm đào