Có 2 kết quả:
kháp • khắp
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘臽
Nét bút: 一丨一ノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: QNHX (手弓竹重)
Unicode: U+6390
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kháp
Âm Pinyin: qiā ㄑㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): つま.む (tsuma.mu)
Âm Quảng Đông: haap3
Âm Pinyin: qiā ㄑㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): つま.む (tsuma.mu)
Âm Quảng Đông: haap3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bất yếu kháp hoa (đừng bẻ hoa); kháp toán (bấm tay mà tính)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khắp bốn phương, khắp nơi