Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thúcTổng nét: 11
Bộ:
thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺘叔Nét bút:
一丨一丨一一丨ノ丶フ丶Thương Hiệt: QYFE (手卜火水)
Unicode:
U+6393Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận