Có 1 kết quả:

dịch
Âm Nôm: dịch
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一ノ丨ノフ丶丶
Thương Hiệt: QYOK (手卜人大)
Unicode: U+6396
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dịch
Âm Pinyin: , ㄜˇ, ㄜˋ, ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru), わきばさ.む (wakibasa.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jat6, jik6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/1

dịch

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tưởng dịch (giúp)