Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一フフ一丨一
Thương Hiệt: QMLM (手一中一)
Unicode: U+6397
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: á, nhã
Âm Pinyin: ㄧㄚˋ
Âm Quảng Đông: aa3, ngaa3, ngaa6

Tự hình 1

Dị thể 1