Có 7 kết quả:

oặtquátquạtquấtquậtquặtquịt
Âm Nôm: oặt, quát, quạt, quất, quật, quặt, quịt
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一ノフ丨丨フ丨
Thương Hiệt: QSUU (手尸山山)
Unicode: U+6398
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quật
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): クツ (kutsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.る (ho.ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gwat6

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

1/7

oặt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

oặt ẹo

quát

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quát tháo

quạt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái quạt

quất

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

quất roi

quật

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quật ngã

quặt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bẻ quặt

quịt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

quịt đuôi