Có 3 kết quả:
giành • tranh • tránh
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘爭
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノフ一一丨
Thương Hiệt: QBSD (手月尸木)
Unicode: U+6399
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tránh
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ, zhèng ㄓㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su)
Âm Quảng Đông: zaang1, zaang6, zang1
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ, zhèng ㄓㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su)
Âm Quảng Đông: zaang1, zaang6, zang1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giành giật
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tranh (giẫy, đạp)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trốn tránh