Có 8 kết quả:
khoải • quai • quải • quảy • quấy • quẩy • quẫy • quậy
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘卦
Nét bút: 一丨一一丨一一丨一丨丶
Thương Hiệt: QGGY (手土土卜)
Unicode: U+639B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quải
Âm Pinyin: guà ㄍㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru), -か.ける (-ka.keru), か.け (ka.ke), -か.け (-ka.ke), -が.け (-ga.ke), か.かる (ka.karu), -か.かる (-ka.karu), -が.かる (-ga.karu), か.かり (ka.kari), -が.かり (-ga.kari), かかり (kakari), -がかり (-gakari)
Âm Hàn: 괘
Âm Quảng Đông: gwaa3, kwaa3
Âm Pinyin: guà ㄍㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru), -か.ける (-ka.keru), か.け (ka.ke), -か.け (-ka.ke), -が.け (-ga.ke), か.かる (ka.karu), -か.かる (-ka.karu), -が.かる (-ga.karu), か.かり (ka.kari), -が.かり (-ga.kari), かかり (kakari), -がかり (-gakari)
Âm Hàn: 괘
Âm Quảng Đông: gwaa3, kwaa3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khắc khoải
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
quai nón
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quải kiếm (treo kiếm)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
quảy gánh
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
quấy quả
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quẩy (quảy) gánh; xúi quẩy
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
con cá quẫy
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quậy phá, cựa quậy