Có 3 kết quả:
lướt • lược • lựng
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘京
Nét bút: 一丨一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: QYRF (手卜口火)
Unicode: U+63A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lược
Âm Pinyin: lüě , lüè , lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): リャク (ryaku), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): かす.める (kasu.meru), かす.る (kasu.ru), かす.れる (kasu.reru)
Âm Hàn: 략, 량, 약
Âm Quảng Đông: loek6
Âm Pinyin: lüě , lüè , lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): リャク (ryaku), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): かす.める (kasu.meru), かす.る (kasu.ru), かす.れる (kasu.reru)
Âm Hàn: 략, 량, 약
Âm Quảng Đông: loek6
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lướt qua
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xâm lược
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lựng thựng (dáng đi)