Có 7 kết quả:
thái • thám • thăm • thớm • xom • xái • xăm
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘采
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: QBD (手月木)
Unicode: U+63A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thái
Âm Pinyin: cǎi ㄘㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Hàn: 채
Âm Quảng Đông: coi2
Âm Pinyin: cǎi ㄘㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Hàn: 채
Âm Quảng Đông: coi2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thái thịt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thám thính
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bốc thăm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thẳng thớm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đi lom xom; xom cá (đâm cá)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xái thuốc phiện
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bước xăm xăm