Có 4 kết quả:
siết • xiết • xía • xế
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱制手
Nét bút: ノ一一丨フ丨丨丨ノ一一丨
Thương Hiệt: HNQ (竹弓手)
Unicode: U+63A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sế, xế, xiết
Âm Pinyin: chè ㄔㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 체, 철
Âm Quảng Đông: cit3, zai3
Âm Pinyin: chè ㄔㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 체, 철
Âm Quảng Đông: cit3, zai3
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
siết chặt
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xiết bao
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngồi xía
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xế bóng