Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺘朋
Nét bút: 一丨一ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: QBB (手月月)
Unicode: U+63A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺘朋
Nét bút: 一丨一ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: QBB (手月月)
Unicode: U+63A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: băng
Âm Pinyin: bīng ㄅㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): ふた (futa)
Âm Quảng Đông: bing1, maang1, mang1, mang3
Âm Pinyin: bīng ㄅㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): ふた (futa)
Âm Quảng Đông: bing1, maang1, mang1, mang3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0