Có 1 kết quả:
khống
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘空
Nét bút: 一丨一丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: QJCM (手十金一)
Unicode: U+63A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoang, khống
Âm Pinyin: kòng ㄎㄨㄥˋ, qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひか.える (hika.eru), ひか.え (hika.e)
Âm Hàn: 공, 강
Âm Quảng Đông: hung3
Âm Pinyin: kòng ㄎㄨㄥˋ, qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひか.える (hika.eru), ひか.え (hika.e)
Âm Hàn: 공, 강
Âm Quảng Đông: hung3
Tự hình 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khống chế; vu khống