Có 6 kết quả:
chui • suy • thoi • thòi • thôi • tòi
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘隹
Nét bút: 一丨一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: QOG (手人土)
Unicode: U+63A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: suy, thôi
Âm Pinyin: tuī ㄊㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): お.す (o.su)
Âm Hàn: 추, 퇴
Âm Quảng Đông: ceoi1, teoi1
Âm Pinyin: tuī ㄊㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): お.す (o.su)
Âm Hàn: 추, 퇴
Âm Quảng Đông: ceoi1, teoi1
Tự hình 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chui rúc, chui nhủi, chui vào
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
suy nghĩ, suy xét, suy bì
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thoi một cái (đánh một quả); thoi thóp
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thòi đuôi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thôi đủ rồi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tìm tòi