Có 5 kết quả:
yểm • ém • ôm • ếm • ỉm
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘奄
Nét bút: 一丨一一ノ丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: QKLU (手大中山)
Unicode: U+63A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yểm
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): おお.う (ō.u)
Âm Hàn: 엄
Âm Quảng Đông: am2, jim2
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): おお.う (ō.u)
Âm Hàn: 엄
Âm Quảng Đông: am2, jim2
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
yểm hộ, yểm tàng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ém nhẹm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ôm ấp, ôm chí lớn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ếm bùa (bỏ bùa làm hại)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ỉm đi, im ỉm