Có 6 kết quả:
láp • số • thá • thò • thó • thố
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘昔
Nét bút: 一丨一一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: QTA (手廿日)
Unicode: U+63AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thố, trách
Âm Pinyin: cuò ㄘㄨㄛˋ, zé ㄗㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): お.く (o.ku)
Âm Hàn: 조, 책
Âm Quảng Đông: cou3, zaak3
Âm Pinyin: cuò ㄘㄨㄛˋ, zé ㄗㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): お.く (o.ku)
Âm Hàn: 조, 책
Âm Quảng Đông: cou3, zaak3
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói bá láp (nói chuyện không có đầu đề nhất định)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
số là
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đến đây làm cái thá gì
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thập thò
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đất thó (đất sét)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thố (điều hành, lựa chọn; hoảng sợ)