Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thú, xú
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘取
Nét bút: 一丨一一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: QSJE (手尸十水)
Unicode: U+63AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘取
Nét bút: 一丨一一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: QSJE (手尸十水)
Unicode: U+63AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chu, tâu, tưu
Âm Pinyin: zhōu ㄓㄡ, zōu ㄗㄡ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): まも.る (mamo.ru), たきぎ (takigi), う.つ (u.tsu)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zau1
Âm Pinyin: zhōu ㄓㄡ, zōu ㄗㄡ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): まも.る (mamo.ru), たきぎ (takigi), う.つ (u.tsu)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zau1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0