Có 2 kết quả:
cuốc • cúc
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘匊
Nét bút: 一丨一ノフ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: QPFD (手心火木)
Unicode: U+63AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cúc
Âm Pinyin: jū ㄐㄩ, jú ㄐㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): キク (kiku), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): きく.す (kiku.su), むす.ぶ (musu.bu), すく.う (suku.u), たなごころ (tanagokoro)
Âm Hàn: 국
Âm Quảng Đông: guk1
Âm Pinyin: jū ㄐㄩ, jú ㄐㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): キク (kiku), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): きく.す (kiku.su), むす.ぶ (musu.bu), すく.う (suku.u), たなごころ (tanagokoro)
Âm Hàn: 국
Âm Quảng Đông: guk1
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cái cuốc
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dĩ thủ cúc thuỷ (lấy tay vục nước)