Có 2 kết quả:

khiêngkiên
Âm Nôm: khiêng, kiên
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: QHSB (手竹尸月)
Unicode: U+63AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiên
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かつ.ぐ (katsu.gu)
Âm Quảng Đông: kin4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

khiêng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khiêng vác

kiên

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)