Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: QYMB (手卜一月)
Unicode: U+63AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khẳng
Âm Pinyin: kèn ㄎㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): とどこお.る (todokō.ru)
Âm Quảng Đông: kang3