Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𢪒
Nét bút: ノ一一丨ノ一一丨ノ一一丨
Thương Hiệt: QQQ (手手手)
Unicode: U+63B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thủ, vát
Âm Pinyin: ㄆㄚˊ, shǒu ㄕㄡˇ
Âm Quảng Đông: paa4

Tự hình 1

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bà thủ (đứa chuyên móc túi)