Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
掲
Âm Nôm:
yết
Tổng nét: 11
Bộ:
thủ 手
(+8 nét)
Hình thái:
⿰
⺘
⿱
日
匂
Nét bút:
一丨一丨フ一一ノフノフ
Thương Hiệt: XQAPP (重手日心心)
Unicode:
U+63B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
jiē
ㄐㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi):
ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi):
かか.げる (kaka.geru)
Âm Hàn:
게
,
갈
,
걸
Tự hình
1
Dị thể
1
揭
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
1
渇
Không hiện chữ?
Bình luận
0